Có 2 kết quả:
历史新高 lì shǐ xīn gāo ㄌㄧˋ ㄕˇ ㄒㄧㄣ ㄍㄠ • 歷史新高 lì shǐ xīn gāo ㄌㄧˋ ㄕˇ ㄒㄧㄣ ㄍㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
all-time high
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
all-time high
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0