Có 2 kết quả:

历史新高 lì shǐ xīn gāo ㄌㄧˋ ㄕˇ ㄒㄧㄣ ㄍㄠ歷史新高 lì shǐ xīn gāo ㄌㄧˋ ㄕˇ ㄒㄧㄣ ㄍㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

all-time high

Từ điển Trung-Anh

all-time high